Chọn đúng chất liệu bát đĩa ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm, tốc độ phục vụ, chi phí thay thế và cảm nhận của khách. Hai nhóm phổ biến nhất là inox và nhựa/melamin. Trong bài viết này, May Decor sẽ phân tích cụ thể ưu – nhược điểm từng loại, so sánh theo các tiêu chí vận hành và gợi ý lựa chọn theo từng nhu cầu quán.
Danh mục bài viết
Giới thiệu từng loại bát đĩa
Bát đĩa inox
1. Chất liệu phổ biến
- Inox 304: khuyến nghị cho tiếp xúc thực phẩm, chống gỉ/ăn mòn tốt, chịu nhiệt cao, dùng bền trong môi trường rửa – tráng nước sôi liên tục.
- Inox 201: kinh tế hơn nhưng chống gỉ kém hơn 304, cần lau khô kỹ sau rửa và tránh ngâm muối/axit lâu.
- Inox 430: chống gỉ yếu nhất trong ba loại, ít dùng để đựng thực phẩm trực tiếp ở môi trường ẩm – mặn.
2. Tính chất đặc trưng
- Cơ – nhiệt: chịu va đập, không vỡ, ổn định khi tráng nước sôi lặp lại, ít biến dạng nếu chọn độ dày ≥0,7 mm.
- Vệ sinh: bề mặt nhẵn, không hút mùi, không thấm màu thực phẩm, dễ làm sạch bằng nước rửa pH trung tính.
- Tuổi thọ: rất dài, xước lông mèo theo thời gian nhưng không ảnh hưởng công năng.
3. Ứng dụng phù hợp
- Quán phở/bún, lẩu, bếp công nghiệp, suất ăn cần tráng sôi, phục vụ nóng liên tục.
- Khu bếp ưu tiên bền, an toàn nhiệt, quay vòng nhanh.
4. Lưu ý dùng bền
- Tránh miếng chà sắt/hoá chất gốc clo, rửa xong lau khô để hạn chế ố/gỉ vi điểm ở mép hàn.
- Chọn độ dày theo cường độ sử dụng: 0.7-0.8 mm (phục vụ tại chỗ), 0.5-0.6 mm (lưu động).
Bát đĩa nhựa
1. Chất liệu phổ biến
- PP (Polypropylene): nhẹ, chịu va đập khá, chịu nhiệt vừa, một số sản phẩm PP được nhà sản xuất ghi microwave-safe (chỉ dùng khi có biểu tượng).
- Tritan™/Co-polyester: trong, cứng, khó bể, chịu nhiệt tốt hơn nhựa thông thường, an toàn thực phẩm; không ố màu dễ.
- PS (Polystyrene) cứng: trong, giòn hơn, không chịu nhiệt cao, dễ nứt khi va đập/đổ nóng.
2. Tính chất đặc trưng
- Rất nhẹ, giảm tải cho nhân viên, khó mẻ viền so với gốm sứ.
- Thẩm mỹ đa dạng (màu, hình dáng), một số loại trong suốt (Tritan).
- Giới hạn nhiệt: kém inox, không đun trực tiếp, không đặt gần nguồn nhiệt, chỉ hâm nóng nếu được nhà sản xuất cho phép.
3. Ứng dụng phù hợp
- Quán món khô/nguội, salad, cơm phần, khu self-service, môi trường cần an toàn khi rơi (trường học, sự kiện).
- Dùng như khay, cốc, bát phụ cho topping nguội.
4. Lưu ý an toàn – bảo quản
- Chỉ dùng đúng giới hạn nhiệt/biểu tượng an toàn (máy rửa, lò vi sóng).
- Tránh dao nĩa kim loại cọ mạnh gây xước sâu, thay mới khi xước/nứt/ố vàng.
- Không dùng cho đồ rất nóng nếu không có khuyến cáo rõ ràng từ nhà sản xuất.
Bát đĩa melamin (nhựa nhiệt rắn, khác nhựa thông thường)
1. Chất liệu & cấu trúc: Melamin là nhựa nhiệt rắn, cứng, bền mép, khó vỡ, bề mặt mịn thường được sơn/pha màu, có hoa văn giả sứ/giả gốm rất đẹp và đồng bộ.
2. Tính chất đặc trưng
- Cơ học: chống mẻ viền tốt, chịu rơi rớt hơn gốm sứ.
- Khối lượng: nhẹ hơn sứ, thuận lợi cho thao tác nhanh.
- Nhiệt: không dùng lò vi sóng/đun trực tiếp, tránh tiếp xúc nhiệt quá cao kéo dài. Phù hợp đồ ấm đến nóng vừa theo khuyến cáo nhà sản xuất.
- Vệ sinh: bề mặt mịn, ít bám bẩn, rửa máy rửa chén được ở chế độ nhiệt phù hợp (tham khảo thông số từng hãng).
3. Ứng dụng phù hợp
- Set menu cần đồng bộ thẩm mỹ (món Á, cơm phần, side dish), món khô/ít nước hoặc nước ấm – nóng vừa.
- Không khuyến khích cho món nước sôi già phải tráng bát liên tục như phở/bún.
4. Lưu ý an toàn – bảo quản
- Không lò vi sóng, không lò nướng, không đun trực tiếp.
- Tránh đổ nước quá sôi lâu, tuân thủ giới hạn nhiệt do nhà sản xuất công bố.
- Dùng bọt biển mềm, hạn chế chà nhám/miếng cọ kim loại để tránh xước – xuống màu, thay mới khi xước sâu, nứt, ố vàng.
So sánh ưu – nhược điểm: Inox, Nhựa và Melamin
Độ bền & tuổi thọ
Inox: Chịu va đập rất tốt, gần như không vỡ. Theo thời gian có thể xuất hiện vết xước lông mèo, nhưng không ảnh hưởng công năng. Nếu chọn độ dày ≥0,7 mm và bảo quản đúng (lau khô sau rửa, tránh hóa chất ăn mòn), tuổi thọ nhiều năm.
Nhựa (PP/Tritan/PS…): Nhẹ, chống mẻ viền khá, Tritan bền hơn PP/PS và khó nứt vỡ hơn. Tuy vậy, nhựa dễ xước nếu chà mạnh, xước sâu lâu ngày có thể ố vàng hoặc bám mùi. Tuổi thọ trung bình, phụ thuộc thói quen rửa và mức nhiệt sử dụng.
Melamin: Khá cứng và chống mẻ viền tốt hơn nhựa thường, hiếm khi “vỡ toang” như sứ. Tuy nhiên vẫn có thể xước/bay màu theo thời gian, nhất là khi dùng miếng chà nhám hoặc chất tẩy mạnh. Khi bề mặt xước sâu/ố vàng nên thay mới để đảm bảo vệ sinh.
An toàn vệ sinh thực phẩm (nhiệt, thấm mùi, phản ứng)
Inox (khuyến nghị 304): An toàn với đồ nóng, có thể tráng nước sôi lặp lại mà không biến dạng. Không thấm mùi, không hút màu, không thôi nhiễm khi dùng đúng cách. Phù hợp món nước sôi già như phở/bún/lẩu.
Nhựa: Mỗi loại có ngưỡng nhiệt riêng. Một số PP/Tritan có thể dùng lò vi sóng/máy rửa (khi có biểu tượng), nhưng không đun trực tiếp, không tiếp xúc nhiệt quá cao lâu. Nhựa dễ ám mùi hơn inox; cần rửa sớm, tránh ngâm dầu mỡ lâu.
Melamin: Không dùng lò vi sóng, lò nướng, không đun trực tiếp. Chỉ phù hợp đồ ấm đến nóng vừa theo khuyến cáo nhà sản xuất. Ưu điểm là bề mặt mịn ít thấm bẩn, nhưng nếu bị xước sâu có thể khó vệ sinh triệt để, vì vậy cần thay khi bề mặt xuống cấp.
Trọng lượng & thao tác
Inox: Nặng hơn hai loại còn lại. Cảm giác cầm chắc tay, ổn định khi đặt lên khay/bàn, nhưng bưng bê liên tục có thể mỏi nếu vận hành cường độ cao.
Nhựa: Rất nhẹ, thao tác nhanh, giảm tải cho nhân viên, phù hợp mô hình phục vụ tốc độ. Ít rủi ro khi rơi rớt (khó vỡ, ít ồn).
Melamin: Nhẹ tương tự nhựa, cân bằng giữa độ chắc và khối lượng. Dễ sắp xếp thành set đồng bộ, thuận tiện cho phục vụ hàng loạt.
Khả năng giữ nhiệt & thẩm mỹ
Inox: Giữ nhiệt món nước tốt hơn nhựa/melamine; phù hợp phở, bún, cháo, lẩu. Về thẩm mỹ thiên về công năng, ít hoa văn, có thể phối với khay/gỗ/khăn để tăng trình bày.
Nhựa: Giữ nhiệt kém hơn inox, thích hợp món khô/nguội hoặc đồ không yêu cầu nóng lâu. Thẩm mỹ đa dạng màu sắc, kiểu dáng, có lựa chọn trong suốt (Tritan).
Melamin: Nhiều màu/hoa văn giả sứ – giả gốm đẹp, đồng bộ concept. Giữ nhiệt kém hơn inox với món nước nóng, phù hợp side dish, cơm phần, món khô, salad.
Giá thành & chi phí dài hạn
Inox: Giá đầu tư ban đầu cao hơn nhưng tuổi thọ dài, ít phải thay mới nếu bảo quản đúng. Tổng chi phí vòng đời thường ổn định.
Nhựa: Giá mềm nhưng phải tuân thủ giới hạn nhiệt và thay khi xước sâu/ố/biến dạng. Chi phí bổ sung định kỳ tùy cường độ sử dụng.
Melamin: Giá thường cao hơn nhựa thường nhưng thấp hơn inox. Cần thay theo chu kỳ khi bề mặt xước/ố/nứt, tổng chi phí phụ thuộc mức giữ gìn và tần suất phục vụ.
Bảng tóm tắt
Tiêu chí | Inox | Nhựa (PP/Tritan/…) | Melamin |
---|---|---|---|
Độ bền/va đập | Rất tốt, không vỡ | Tốt, khó vỡ; Tritan bền hơn PP/PS | Tốt, chống mẻ viền |
Tuổi thọ | Rất dài (bảo quản đúng) | Trung bình–khá (dễ xước/ố) | Khá (thay khi xước/ố) |
An toàn nhiệt | Rất tốt, tráng sôi | Tùy loại; không đun trực tiếp | Không vi sóng/đun trực tiếp |
Thấm mùi | Không | Dễ ám mùi hơn inox | Ít thấm; xước sâu dễ bám bẩn |
Trọng lượng | Nặng hơn | Rất nhẹ | Nhẹ |
Thẩm mỹ | Đơn giản, công năng | Nhiều màu, có loại trong | Hoa văn giả sứ, đồng bộ set |
Chi phí dài hạn | Ổn định (bền) | Thay theo chu kỳ | Thay theo chu kỳ |
Món nước nóng | Rất phù hợp | Hạn chế, theo ngưỡng nhiệt | Hạn chế, nóng vừa thôi |
Món khô/nguội | Tốt nhưng không lợi thế | Phù hợp | Phù hợp |
Gợi ý sử dụng:
- Phở/bún, tráng bát nước sôi liên tục: Inox 304, dày 0,7-0,8 mm.
- Cơm phần, side dish, salad, set đồng bộ: Melamin đạt chuẩn.
- Quầy self-service, cần rất nhẹ & an toàn khi rơi: Nhựa thực phẩm (PP/Tritan), dùng đúng ngưỡng nhiệt nhà sản xuất.
Nên chọn loại nào? Gợi ý theo từng nhu cầu
Quán phục vụ món nước nóng (phở, bún, lẩu)
Với các món có nước dùng nóng hoặc phải tráng bát bằng nước sôi trước khi phục vụ, inox 304 là lựa chọn an toàn và bền nhất. Loại inox này chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng khi tiếp xúc nước sôi, đồng thời giữ nhiệt lâu hơn giúp món ăn duy trì độ nóng khi tới bàn. Bề mặt inox 304 cũng không ám mùi hay bám màu thực phẩm, dễ vệ sinh và hạn chế vi khuẩn tích tụ.
Độ dày khuyến nghị: 0.7-0.8 mm cho quán phục vụ tại chỗ nhằm đảm bảo độ chắc chắn và cảm giác cầm nặng tay vừa phải; 0.5-0.6 mm cho quán lưu động để giảm trọng lượng, dễ bưng bê và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Quán phục vụ món khô/nguội, cần trình bày đẹp
Với các món không yêu cầu giữ nhiệt lâu như cơm phần, đồ chiên, salad, gỏi hoặc các món khai vị nguội, bát/đĩa melamin đạt chuẩn an toàn thực phẩm sẽ đáp ứng tốt cả về công năng lẫn thẩm mỹ. Melamin nhẹ, khó vỡ khi rơi, có nhiều mẫu mã và hoa văn đẹp, dễ đồng bộ concept trang trí của quán. Đây là chất liệu thích hợp để tạo sự đồng nhất về hình ảnh trên bàn ăn và trong thực đơn chụp ảnh.
Lưu ý: Chỉ dùng melamin cho món ấm hoặc nóng vừa, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước sôi để đảm bảo tuổi thọ sản phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Quán phục vụ số lượng lớn, cần tốc độ quay vòng
Trong các mô hình phục vụ nhanh như quán cơm văn phòng, căn tin, hoặc chuỗi nhà hàng có lượng khách ra vào liên tục, melamin là chất liệu giúp giảm tải cho nhân viên nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chống mẻ viền. Điều này đặc biệt hữu ích khi nhân viên phải bưng bê hoặc rửa số lượng lớn bát đĩa mỗi ngày.
Với các món nước nóng ở mức 80-90°C, melamin vẫn có thể dùng được trong thời gian ngắn, nhưng với nước sôi già hoặc quy trình tráng bát trước khi múc món, nên kết hợp thêm bát inox cho hạng mục này để tránh làm giảm tuổi thọ melamin và đảm bảo an toàn nhiệt.
Phương án kết hợp cho tối ưu chi phí và công năng
Với nhiều quán phục vụ đa dạng món, giải pháp hiệu quả nhất là kết hợp cả inox và melamin:
- Inox: dùng cho phở, bún, lẩu, cháo hoặc bất kỳ món nước nóng nào cần giữ nhiệt và tráng sôi.
- Melamin: dùng cho món khô, món nguội, món chiên, salad hoặc các món trình bày theo set đồng bộ.
Cách kết hợp này giúp quán vừa đảm bảo an toàn nhiệt cho món nóng, vừa có sự đa dạng và đẹp mắt khi phục vụ món khô, đồng thời tối ưu chi phí đầu tư dài hạn.
Mẹo bảo quản để dùng lâu bền
Quy trình chung (áp dụng cho mọi chất liệu)
- Gạt bỏ cặn: đổ hết thức ăn dư, dùng khăn/dao gạt nhựa để tránh xước.
- Rửa với dung dịch pH trung tính (theo tỉ lệ khuyến nghị trên nhãn), bọt biển mềm.
- Tráng sạch: nước chảy mạnh để cuốn hết chất tẩy.
- Khử trùng: tráng nước nóng hoặc dùng dung dịch khử trùng được phép dùng cho thực phẩm (tuân thủ nồng độ/ thời gian nhà sản xuất ghi).
- Làm khô hoàn toàn: úp nghiêng thoát nước + lau khô bằng khăn sợi microfiber; cất nơi khô thoáng.
Với inox
- Rửa – lau khô ngay sau khi dùng, đặc biệt với món mặn/ chua (muối, mắm, giấm, chanh) để tránh ố/gỉ cục bộ tại mép hàn và chân bát.
- Chất tẩy rửa: chọn pH trung tính, tránh clo/ Javel, axit mạnh, kiềm mạnh vì phá hủy lớp thụ động (passivation) của inox.
- Dụng cụ chà: bọt biển mềm, khăn sợi, không dùng miếng chà sắt/nhám công nghiệp. Vết bẩn bám lâu → ngâm nước ấm + xà phòng 10-15 phút rồi rửa.
- Lau theo “thớ” (nếu bề mặt có đường vân) để hạn chế xước lộ. Sau rửa lau khô hoàn toàn trước khi xếp chồng.
- Khử ố khoáng/ nước cứng: thấm giấm trắng/ dung dịch tẩy cặn vôi chuyên dụng, chà nhẹ rồi tráng kỹ, lau khô.
- Xử lý xước nhẹ: dùng kem/kem đánh bóng inox hoặc dung dịch chuyên dụng; thử ở vùng khuất trước, chà cùng chiều vân.
- Bảo quản: xếp có tấm lót mỏng giữa các bát, tránh đặt sát nguồn nhiệt/ lửa trực tiếp; kho để thông thoáng, khô.
- Định kỳ: 2-4 tuần kiểm tra vết ố/gỉ điểm, xử lý ngay để không lan rộng.
Với melamin
- Nhiệt: không dùng lò vi sóng/ lò nướng/ đun trực tiếp, tránh đựng nước sôi già trong thời gian dài. Tuân thủ ngưỡng nhiệt nhà sản xuất (chỉ dùng với đồ ấm-nóng vừa).
- Rửa: bọt biển mềm, dung dịch pH trung tính; tránh bột mài, miếng cọ kim loại, kem tẩy có hạt vì dễ làm xước mờ bề mặt.
- Vết bẩn/ố màu: ngâm nước ấm + xà phòng rồi lau, nếu còn, dùng dung dịch tẩy nhẹ/ sponge melamin chà rất nhẹ và tráng kỹ. Không ngâm hóa chất đậm đặc lâu.
- Ám mùi: rửa sớm sau phục vụ, có thể ngâm nước ấm pha chút giấm 5-10 phút rồi tráng kỹ, phơi khô thoáng.
- Sấy & cất: để khô tự nhiên hoàn toàn rồi mới xếp chồng, kho khô ráo, tránh nắng gắt/ nhiệt cao.
- Thay mới: khi xước sâu, ố vàng khó sạch, nứt hoặc bề mặt bị sùi/ bạc màu → loại ra khỏi dây chuyền để đảm bảo vệ sinh và thẩm mỹ.
Với bát sứ (gốm sứ)
- Sốc nhiệt: Tránh rót nước sôi 100°C vào bát đĩa vừa lấy từ tủ lạnh hoặc môi trường lạnh sâu vì dễ làm biến dạng hoặc giảm tuổi thọ nhựa. Nên để sản phẩm về nhiệt độ phòng hoặc tráng qua nước ấm trước khi cho đồ nóng.
- Va đập mép: Dù nhựa khó vỡ hơn sứ, nhưng mép vẫn có thể nứt hoặc mẻ khi bị tác động mạnh. Khi rửa hoặc xếp chồng, nên thao tác nhẹ tay và đặt tấm lót hoặc khăn mềm giữa các lớp để tránh trầy xước.
- Rửa: Sử dụng dung dịch rửa chén pH trung tính và miếng bọt biển mềm. Tránh dùng bột mài hoặc miếng cọ kim loại vì có thể làm xước bề mặt, tạo khe bám bẩn.
- Vết dầu mỡ hoặc thực phẩm bám màu: Có thể ngâm trong nước ấm pha chút baking soda hoặc dùng chất tẩy rửa gốc oxy theo hướng dẫn của nhà sản xuất, ngâm 5-10 phút rồi rửa sạch. Hạn chế dùng Javel hoặc hóa chất tẩy mạnh vì có thể làm phai màu hoặc lão hóa nhựa.
- Ám mùi: Ngâm trong nước ấm pha chút giấm hoặc chanh khoảng 10 phút, sau đó rửa sạch và phơi khô.
- Máy rửa chén: Xếp cách nhau để tránh va đập khi máy hoạt động, chọn chế độ nhiệt thấp hoặc trung bình. Không dùng chế độ sấy nhiệt quá cao vì có thể làm cong hoặc biến dạng sản phẩm.
- Làm khô & cất: Sau khi rửa, úp nghiêng để thoát nước, lau khô bề mặt rồi cất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kiểm tra bề mặt: Định kỳ kiểm tra xem bát đĩa có bị nứt, trầy sâu hoặc ngả màu không. Nếu có, nên thay mới vì các vết hư hỏng này dễ tích tụ vi khuẩn và ảnh hưởng đến an toàn vệ sinh thực phẩm.
Checklist theo tần suất
1. Hàng ngày
- Gạt cặn → rửa pH trung tính → tráng/khử trùng → làm khô hoàn toàn → cất nơi khô thoáng.
- Tách riêng đồ nứt/ mẻ/ móp vào khay “loại/ sửa”.
2. Hàng tuần
- Inox: khử ố khoáng nhanh (giấm/ dung dịch tẩy cặn vôi chuyên dụng).
- Melamin & sứ: rà soát xước sâu/ ố màu → loại/ thay.
- Vệ sinh kệ, khay, tấm lót; đảm bảo luồng gió khô.
3. Hàng tháng
- Kiểm tra toàn bộ tồn kho, sàng lọc đồ hỏng; cân đối bổ sung.
- Đào tạo lại thao tác rửa – sấy – xếp chồng cho ca mới.
Lỗi phổ biến cần tránh
- Ngâm lâu trong nước muối/ axit (mọi chất liệu, đặc biệt inox).
- Dùng Javel/ clo thường xuyên (inox mất passivation; sứ ố men, melamin lão hóa bề mặt).
- Xếp chồng khi còn ướt → ẩm ứ đọng gây ố, mùi, gỉ mép hàn (inox).
- Dùng miếng chà kim loại/ bột mài cho melamin & sứ → xước mờ/bong men.
- Sốc nhiệt với sứ; nước sôi già lâu trên melamin, lửa trực tiếp cho mọi chất liệu.
Kết luận
Việc lựa chọn đúng chất liệu bát đĩa và áp dụng phương pháp bảo quản phù hợp không chỉ giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, tối ưu chi phí vận hành cho quán. Dù sử dụng inox, melamin hay nhựa mỗi loại đều có đặc tính riêng và yêu cầu bảo quản khác nhau. Khi nắm rõ những nguyên tắc này, bạn sẽ hạn chế được hư hỏng, giữ được vẻ ngoài sạch đẹp và đảm bảo hiệu quả phục vụ lâu dài. Nếu cần tìm nguồn cung cấp bát đĩa chất lượng, đáp ứng đúng nhu cầu từng mô hình kinh doanh, hãy tham khảo các sản phẩm mà May Decor đang phân phối để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho quán của bạn.
👉 Xem thêm: Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Bát Đĩa Inox Trong Nhà Hàng – Nguyên Nhân & Cách Khắc Phục
Khám phá các mẫu bát đĩa inox, melamin của May Decor tại: maydecor79 hoặc maydecor.vn
Liên hệ tư vấn trực tiếp qua:
📍Địa chỉ cửa hàng: 125 – 127 Phan Triêm, Hoà Xuân, Đà Nẵng
📱 Zalo/Phone: 0375 81 7779 – 0762 63 1818
📧 Email: maydecor79@gmail.com
🌐 Facebook: Maydecor – Ly Cốc Nhập Khẩu
🛍️ Shopee: https://shopee.vn/maydecor79